THÁNG 9: Chủ đề / Theme: Trường mầm non /kindergarten
Sáng | Thời gian | Môn học | TUẦN 1 Từ ngày1/9-5/9 | TUẦN 2 Từ ngày8/9- 12/9 | TUẦN 3 Từ ngày 15/9-19/9 | TUẦN 4 Từ ngày 22/9-26/9 |
Sự kiện:Khai giảng năm học/Opening of the school year | Bạn cùng lớp/ Classmate | Lớp học của bé/ Baby's classroom | Một ngày hoạt động/ A day of activity |
TC sáng | Vòng tròn chia sẻ | Nghỉ lễ 2/9 | Mình tự giới thiệu | Lớp họccủa tớ | Tớ là bé ngoan |
Thứ 2 | Vận động / Motor skills | VĐCB: Bật nhảy qua các chướng ngại vật Zymkid | VĐCB: Bật sâu từ độ cao 40cm xuống Zymkid | Bài luyện tập Zymkid |
Thứ 3 | Khám phá /Science activities | Bạn cùng lớp | Lớp học của bé | Một ngày bé ở trường MN |
Thứ 4 | Toán / Math | Bộ đồ dùng học toán | Ghép thành cặp đôi | Sáng tạo hình học | Đếm và nhận biết số lượng trong phạm vi 6 |
Thứ 5 | -Ngôn ngữ/Language -Tiếng anh/ English kid | Ôn tập các bài thơ đã học English kid | Bài thơ: Tình bạn English kid | Câu truyện: English kid | Bài Thơ:Lời chào English kid |
Thứ 6 | Nghệ thuật sáng tạo /Art & Craft | Chào mừng năm học mới | TH:Bé vẽ bạn thân | DH: Ngày vui của bé | TH: Mónđồ chơi yêu thích |
Chiều | Thứ 2 | -Kỹ năng/ skills -Lễ giáo/ Polite education | Kỹ năng bê ghể đúng, lấy,cất ghế không phát ra tiếng ồn | Lễ phép chào hỏi | Kỹ năng sử dụng nhà vệ sinh công cộng | GDNSVMTL Bài 13: Vui chơi đoàn kết |
Thứ 3 | Tiếng anh/ English kid | English kid | English kid | English kid | English kid |
Thứ 4 | LQ Chữ cái | Làm quen với nguyên âm | Bé chơi với góc chữ cái tập đọc1 | Nhận biết các nét cơ bản Ôn bài tập đọc 1 | Làm quen o,ô,ơ Bài tập đọc 2 |
Thứ 5 | -Thí nghiệm vui/ Fun experiment -Bé làm nội trợ | Hạt gạo nhảy múa | Vệ sinh đồ chơi | Bí mật của cocacola | Sắp xếp góc chơi |
Thứ6 | -Võ thuật kids - Sinh hoạt cuối tuần | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan |
THÁNG 10: Chủ đề/ Theme: Bé và gia đình thân yêu/ Baby and family
Sáng | Thời gian | Môn học | TUẦN 1 29/9 - 03/10Tuần 2 | TUẦN 2 6/10 - 10/10 | TUẦN 3 13/10 - 17/10 | TUẦN 4 20/10 - 24/10 | TUẦN5 27/10 - 31/10 |
Sự kiện: Bé vui hội Trăng rằm | Gia đình yêu thương/ Loving family | Sự kiện: Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 | An toàn cho bé / Safe for babies | Halloween vui vẻ/ Happy Halloween |
TC buổi sáng | Vòng tròn chia sẻ | Niềm vui trung thu | Gia đình là số 1 | Nói lời yêu thương | Tự hào là chính mình | Câu chuyện tưởng tượng |
Thứ 2 | Vận động / Motor skills | VĐCB:Đi khụy gối Zymkid | Bài luyện tập Zymkid | VĐCB: Đập và bắt bóng 4,5 lần Zymkid | Bài luyện tập Zymkid | VĐCB:Bật xa 40-50 cm. Zymkid |
Thứ 3 | Khám phá k/Science activities | Bé vui tết trung thu | Giới thiệu về gia đình bé | Ngày PNVN 20/10 | Quy tắc 6 cánh hoa | Viên kẹo sắc màu |
Thứ 4 | Toán / Math | Tách gộp trong phạm vi 6 | Ngày hội của những hình học | Đếm và nhận biết số lượng trong phạm vi 7 | Tách, gộp nhóm có số lượng trong phạm vi 7 | Phân biệt khối vuông, khối chữ nhật |
Thứ 5 | -Ngôn ngữ/Language -Tiếng anh/ English kid | Bài thơ: Trăng ơi từ đâu đến English kid | English kid | English kid | English kid | English kid |
Thứ6 | Nghệ thuật /Art | Làm đồ chơi trung thu | VĐTN: Gia đình gấu - NH: Mẹ yêu nhé | Những chiếc thiệp xinh | VĐTN: Bé tập đánh rang-TC: Tai ai tinh | Những con ma đáng yêu |
Chiều | Thứ 2 | -Kỹ năng/ skills -Lễ giáo/ Polite education | Kĩ năng rửa tay | Cảm ơn và xin lỗi | Nói lời hay, làm việc tốt | Lắng nghe và phát biểu ý kiến | Tình huống khi bị lạc |
Thứ3 | Tiếng anh/ English | English kid | English kid | English kid | English kid | English kid |
Thứ 4 | L Q Chữ cái | Tập tô o,ô,ơ ÔN bài tập đọc 2 | Làm quen với a,ă â Bài tập đọc 3 | Tập tô: a, ă, Ôn bài tập đọc 3 | Làm quen với thanh dấu huyền, sắc | Làm quen với thanh dấu hỏi, ngã, nặng |
Thứ 5 | -Thí nghiệm vui/ Fun experiment -Bé làm nội trợ | Làm bánh dẻo | Gia vị nhà bếp | Hoa đổi màu | Sự dịch chuyển của nước | Xuyên qua túi díp |
Thứ6 | -Võ thuật kids - Sinh hoạt lớp | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan |
THÁNG 11: Chủ đề / Theme: Khoa học vui/ Science is fun
Sáng | Thời gian | Môn học | TUẦN 1 3/11 - 07/11 | TUẦN 2 10/11 - 14/11 | TUẦN 3 17/11 - 21/11 | TUẦN 4 24/11 - 28/11 |
Nhà khoa học/ Scientist | Những thí nghiệm thú vị/ Fun experiments | Sự kiện: Ngày hội của cô giáo 20/11 /Event: Teachers' Day November 20 | Ảo thuật gia/magician |
Trò chuyện buổi sáng | Vòng tròn chia sẻ | Trên đường đi học | Đồ dùng mang theo | Bé lễ phép | Giấc ngủ đêm qua |
Thứ 2 | Vận động / Motor skills | VĐ : Đi trên ván dốc Zymkid | Bài luyện tập Zymkid | Đi trên nghế thể dục đầu có mang vật Zymkid | Bài luyện tập Zymkid |
Thứ 3 | Khám phá k/Science activities | Kính lúp thần kỳ | Điều kỳ diệu của Nam Châm | Chào mừng ngày 20/11 | Quả trứng có phép thuật |
Thứ 4 | Toán / Math | Khối cầu, khối trụ | Nhận biết hôm qua, hôm nay, ngày mai | Xác định phải trái của bạn khác | Đếm đến 8 , nhận biết số lượng trong pham vi 8 nhận biết chữ số 8 |
Thứ 5 | -Ngôn ngữ/Language -Tiếng anh/ English kid | Truyện: Bé Na và chiếc kính lúp English kid | Bài thơ nhà khoa học nhí English kid | Thơ: Đóa hoa dành tặng cô thân yêu English kid | Truyện: Nhà ảo thuật Bé Bông English kid |
Thứ6 | Nghệ thuật /Art | TH: Bé pha màu | khoa học & nghệ thuật | TH: Làm hoa tặng cô | VĐTN: Phép lạ TC: Tai ai tinh |
Chiều | Thứ 2 | -Kỹ năng/ skills -Lễ giáo/ Polite education | Nói và trả lời đủ câu | Những nơi cần tránh xa | Quan tâm đến mọi người | xếp hàng và chờ đến lượt |
Thứ 3 | Tiếng anh/ English | English kid | English kid | English kid | English kid |
Thứ 4 | L Q Chữ cái | LQCC: e,ê- Bài tập đọc 4 | Tập tô e, ê- Bài tập đọc 5 | Trò chơi chũ cái | Tìm chữ cái trong câu |
Thứ 5 | -Thí nghiệm vui/ Fun experiment -Bé làm nội trợ | Thí nghiệm hòa tan | Sữa chua đánh đá | Hoa giấy nở trong nước | Bóc vỏ quả trứng |
Thứ6 | -Võ thuật kids - Sinh hoạt cuối tuần | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan |
THÁNG 12: Chủ đề / Theme Trong nông trại/ On the farm)
Sáng | Thời gian | Môn học | TUẦN 1 1/12 - 05/12 | TUẦN 2 8/12 - 12/12 | TUẦN 3 15/12 - 19/12 | TUẦN 4 22/12 - 26/12 |
Khám phá nông trại/Explore the farm | Những con vật bé yêu/ animals | Sự kiện: Ngày TL QĐNDVN 22/12 | Sự kiện: Chào năm mới 2026 /Event: Happy New Year 2026 |
Trò chuyện buổi sáng | Vòng tròn chia sẻ | Sâu xanh mũm mĩm | Bé yêu con gì? | Chú bộ đội em yêu | Sắp đến tết rối |
Thứ 2 | Vận động / Motor skills | - VĐ: Ném trúng đích nằm ngang Zym-kid | Bài luyện tập Zym-kid | -VĐ:Lăn bóng bằng 2 tay đi theo bóng Zym-kid | Bài luyện tập Zym-kid |
Thứ 3 | Khám phá k/Science activities | Vườn rau xanh - Phân loại rau củ | Phân nhóm các loại động vật | Chú bộ đội tí hon | Chào năm mới 2026 |
Thứ 4 | Toán / Math | Tách gộp các nhóm số lượng trong phạm vi 8 | Xác định trên dưới trước sau của đối tượng khác | Đo nhiều đối tượng bằng 1 thước đo | Đo 1 đối tượng bằng nhiều thước đo. |
Thứ 5 | -Ngôn ngữ/Language -Tiếng anh/ English kid | Truyện: Nhổ củ cải (Đóng kịch) English-kid | Truyện: Cáo Thỏ Và gà trống English- kid | Bài thơ bố em là bộ đội English- kid | Truyện: Nàng tiên của mùa xuân English-kid |
Thứ6 | Nghệ thuật /Art | TH: Nặn các loại quả | TH: Bức tranh nông trại | BH: Cháu thương chú bộ đội- NH: Hát về đảo xa | TH: Đêm pháo hoa |
Chiều | Thứ 2 | -Kỹ năng/ skills -Lễ giáo/ Polite education | Kỹ năng tưới cây | An toàn khi đi tham quan | Bé làm chú bộ đội ( kỹ năng duyệt binh) | Lịch sự trên bàn ăn |
Thứ 3 | Tiếng anh/ English | English-kid | English - kid | English- kid | English-kid |
Thứ 4 | L Q Chữ cái | LQ: u, ư Bài tập đọc 6 | Tập tô u,ư- Bài tập đọc 7 | Bài tập đọc 8 | Bài tập đọc 9 |
Thứ 5 | -Thí nghiệm vui/ Fun experiment -Bé làm nội trợ | Bé nhặt rau | Khám phá cân bằng | Cầu vồng đi bộ | Bong bóng tự thổi |
Thứ6 | -Võ thuật kids - Sinh hoạt cuối tuần | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan |
THÁNG 1: Chủ đề / Theme: Bảo vệ môi trường/ Environmental protection
Sáng | Thời gian | Môn học | TUẦN 1 5/1 - 9/1 | TUẦN 2 12/1 - 16/1 | TUẦN 3 19/1 - 23/1 | TUẦN 4 26/1 - 30/1 | TUẦN5 29/12 - 02/1 |
Nước với cuộc sống/ Water with life | Bảo vệ môi trường biển/ Protect the marine environment | Phân loại rác thải/ Waste classification | Bảo vệ cây xanh và động vật/ Protect trees and animals | Chung tay bảo vệ trái đất/ Join hands to protect the earth |
Trò chuyện buổi sáng | Vòng tròn chia sẻ | Cùng nhau uống nước | Bé yêu biển lắm | Cho tôi xin rác | Cây xanh làm bạn | Trái đất này là của chúng mình |
Thứ 2 | Vận động / Motor skills | Chạy 150m không hạn chế thời gian Zym-kid | Bài luyện tập Zym-kid | Bò zích zắc- chạy nhanh 10m Zym-kid | Bài luyện tập Zym-kid | Bật liên tục vào vòng Zym-kid |
Thứ 3 | Khám phá k/Science activities | Vòng tuần hoàn của nước | Tìm hiểu nguồn nước | Phân loại rác thải | Ích lợi của cây xanh với con người | Bé làm gì để bảo vệ trái đất |
Thứ 4 | Toán / Math | Đếm đến 9, nhận biết số lượng trong pham vi 9 nhận biết số 9 | Tách gộp các nhóm số lượng trong phạm vi 9 | Nhận ra quy tắc sắp xếp và sao chép lại | Sáng tạo ra mẫu sắp xếp và xếp | Tìm điểm khác nhau |
Thứ 5 | -Ngôn ngữ/Language -Tiếng anh/ English kid | Truyện : Giọt nước tí xíu English-kid | Thơ: Bé giữ vệ sinh môi trường English - kid | Thơ: vứt rác đúng chỗ English- kid | Truyện: Hạt đỗ sót English-kid | Thơ: Đường em tới lơp English-kid |
Thứ6 | Nghệ thuật /Art | DH: Cho tôi đi làm mưa với Nghe: Mưa rơi | Vẽ cảnh biển ( Đề tài ) | - DH: Em yêu cây xanh- NH: Anh nông dân và cây rau | TH:Vẽ vườn cây ăn quả | - VĐTTTPH: Trái đất này là của chúng mình |
Chiều | Thứ 2 | -Kỹ năng/ skills -Lễ giáo/ Polite education | Tiết kiệm nước | Chú ý khi tắm biển | Hạn chế sử dụng túi nilon | Giữ gìn vệ sinh | Nhặt, bỏ rác đúng nơi quy định |
Thứ 3 | Tiếng anh/ English | English-kid | English - kid | English- kid | English-kid | English-kid |
Thứ 4 | L Q Chữ cái | LQ: i,t,c-Bài đọc 10 | Tập tô i,t,c-Bài đọc11 | Bài tập đọc 12 | Bài tập đọc 13 | Bài tập đọc 14 |
Thứ 5 | -Thí nghiệm vui/ Fun experiment -Bé làm nội trợ | Trạng thái của nước | Nước mặn- Nước ngọt | Rác tái chế | Bé tập rửa bát | Bé quét nhà |
Thứ6 | -Võ thuật kids - Sinh hoạt cuối tuần | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan |
THÁNG 2: Chủ đề / Theme: Tết và mùa xuân/ Tet and Spring
Sáng | Thời gian | Môn học | TUẦN 1 2/2 - 06/2 | TUẦN 2 9/2 - 13/2 | TUẦN 3 16/2 - 20/2 | TUẦN 4 23/2 - 27/2 |
Bé vui đón Tết/ Baby happily celebrates Tet | Lễ hội mùa xuân /Spring Festival | Về nhà đón tết/ Tet together | Sự kiện: Ngày thầy thuốc Việt NAM /Vietnamese Doctors' Day |
Trò chuyện buổi sáng | Vòng tròn chia sẻ | Trò chuyện ngày tết | Chia sẻ niềm vui | Bé nghỉ tết | |
Thứ 2 | Vận động / Motor skills | Bài luyện tập Zym-kid | Ném xa bằng một tay Zym-kid | Bài luyện tập Zym-kid |
Thứ 3 | Khám phá k/Science activities | Các loại hoa mùa xuân | Lễ hội mùa xuân | Bác sĩ nha khoa |
Thứ 4 | Toán / Math | So sánh độ lớn của 3 đối tượng | Ứng dụng con số trong cuộc sống | So sánh độ lớn của 3 đối tượng |
Thứ 5 | -Ngôn ngữ/Language -Tiếng anh/ English kid | Truyện: Ngày tết của thỏ con English-kid | Thơ: Đồng dao về mùa xuân English - kid | Thơ: Làm bác sĩ English-kid |
Thứ6 | Nghệ thuật /Art | Cắt và dán hoa | - NH: Mùa xuân của bé - TC: Nhảy cùng điệu nhạc | Nặn đồ dùng bác sĩ |
Chiều | Thứ 2 | -Kỹ năng/ skills -Lễ giáo/ Polite education | Lời từ chối lịch sự | Kiềm chế cảm xúc | Kỹ năng phòng tránh bệnh lây truyền |
Thứ 3 | Tiếng anh/ English | English-kid | English - kid | English-kid |
Thứ 4 | L Q Chữ cái | LQ: b, d, đ-Bài tập đọc 15 | LQ: b, d, đ-Bài tập đọc 16 | Bài tập đọc 17 |
Thứ 5 | -Thí nghiệm vui/ Fun experiment -Bé làm nội trợ | Gói bánh chưng | Ăn bánh chưng | Vỏ cam làm bóng nổ |
Thứ6 | -Võ thuật kids -Sinh hoạt cuốituần | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan |
THÁNG 3: Chủ đề / Theme: Hiện tượng tự nhiên /Natural phenomenon
Sáng | Thời gian | Môn học | TUẦN 1 2/3 - 06/3 | TUẦN 2 9/3 - 13/3 | TUẦN 3 16/3 - 20/3 | TUẦN 4 23/3 - 27/3 |
Sự kiện: Quốc tế phụ nữ mùng 8 tháng 3 /Event: International Women's Day March 8 | Thời tiết quanh em/The weather around me | Những hiện tượng trong không gian/Phenomenon in space | Gió và những nhười bạn/ |
Trò chuyện buổi sáng | Vòng tròn chia sẻ | Yêu thương bằng hành động | Bản tin thời tiết | Hành tinh mặt trời | Gọi têm cảm xúc |
Thứ 2 | Vận động / Motor skills | Chạy thay đổi tốc độ theo hiệu lệnh Zym-kid | Bài luyện tập Zym-kid | Bật chụm tách chân qua 7 ô Zym-kid | Bài luyện tập Zym-kid |
Thứ 3 | Khám phá k/Science activities | Ngày quốc tết phụ nữ 8/3 | Các mùa trong năm | Cầu vồng kì diệu | Gió và những nhười bạn |
Thứ 4 | Toán / Math | Đếm đến 10 , nhận biết số lượng trong pham vi 10 nhận biết chữ số 10 | Tách gộp các nhóm số lượng trong phạm vi 10/ BTT | Trò chơi với số 1- 10/ BTT | Làm quen với số chẵn lẻ |
Thứ 5 | -Ngôn ngữ/Language -Tiếng anh/ English kid | Truyện: bông hoa cúc trắng English-kid | Thơ: Ông mặt trời óng ánh English - kid | Truyện: Hồ nước và mây English - kid | Thơ: Mùa hạ tuyệt vời English-kid |
Thứ6 | Nghệ thuật /Art | TH: Món quà cho mẹ | hghgf | Vẽ: Cầu vồng sau cơn mưa | DH: Cho tôi đi làm mưa |
Chiều | Thứ 2 | -Kỹ năng/ skills -Lễ giáo/ Polite education | Giúp mẹ việc nhà | Kỹ năng gấp chăn | Thoát hiểm khi cháy | Biết thông cảm, không chế diễu mọi người |
Thứ 3 | Tiếng anh/ English | English-kid | English - kid | English - kid | English-kid |
Thứ 4 | L Q Chữ cái | LQ:h, k- Bài tập đọc 18 | Bài tập đọc 19 | Tập tô h,k-Bài đọc20 | Bài tập đọc21 |
Thứ 5 | -Thí nghiệm vui/ Fun experiment -Bé làm nội trợ | Thổi bong bóng xà phòng | Núi lửa phun trào | Cầu vồng đi bộ | Vòng tuần hoàn của nước |
Thứ6 | -Võ thuật kids -Sinh hoạt cuốituần | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan |
THÁNG 4: Chủ đề / ThemeVăn hóa bốn phương/ Four-way culture
Sáng | Thời gian | Môn học | TUẦN 1 30/3 - 03/4 | TUẦN 2 6/4 - 10/4 | TUẦN 3 13/4 - 17/4 | TUẦN 4 20/4 - 24/4 | TUẦN5 27/4 - 1/5 |
Lễ hội té nước/ Water festival - Thái Lan, Lào, Campuchia, Myanmar | Lễ hội thả diều/ Kite flying festival - Trung Quốc | Lễ hội phù thủy/ Witch festival - Đức và các nước châu âu | Văn hóa đọc sách/ reading festival - Việt Nam 21/4 | Sự kiện: Giải phóng miền nam 30/4 |
Trò chuyện buổi sáng | Vòng tròn chia sẻ | Du lich Thái Lan | Du lich Trung Quốc | Du lich Châu Âu | 10 vạn câu hỏi vì sao | Ý nghĩa lá cờ |
Thứ 2 | Vận động / Motor skills | Bài luyện tập Zym-kid | Chạy18m trong vòng 10s Zym-kid | Bài luyện tập Zym-kid | Tung bóng lên cao và bắt bóng Zym-kid | Bài luyện tập Zym-kid |
Thứ 3 | Khám phá k/Science activities | Lễ hội té nước | Lễ hội thả diều | Lễ hội phù thủy | Một cuốn sách nhỏ | Ý nghìa lịch sử ngày giải phóng 30/4 |
Thứ 4 | Toán / Math | Số liền trước liền sau | Nhận biết thời gian ( Dạy trẻ cách xem đồng hồ) | Dạy trẻ cách đếm cách số lượng trong phạm vi 20 | Dạy trẻ cách đếm xuôi đếm ngược trong phạm vi 30 | Ôn các chữ số đã học |
Thứ 5 | -Ngôn ngữ/Language -Tiếng anh/ English kid | Truyện: Thỏ con thích nói dối English-kid | Truyện: Sư tử và muỗi English - kid | Truyện: Nàng công chúa ngủ tron rừng English - kid | Thơ: Bé thích đọc sách English-kid | Thơ Quê hương yêu dấu English-kid |
Thứ6 | Nghệ thuật /Art | Té nước | Tọa hình diều giấy | Mặt nạ phù thủy | Thiết kế sách | DH: Quốc ca Việt Nam |
Chiều | Thứ 2 | -Kỹ năng/ skills -Lễ giáo/ Polite education | Kỹ năng rửa mặt | Lịch sự khi mượn và trả đồ | Gửi lời mời | An toàn khi đi thang máy | Xếp hình ngôi sao |
Thứ 3 | Tiếng anh/ English | English-kid | English - kid | English - kid | English-kid | English-kid |
Thứ 4 | L Q Chữ cái | LQ: p,q -Bài tập đọc22 | Tập tô p,q- Bài tập đọc 23 | LQ: g y Bài tập đọc 24 | Bài tập đọc25 | Bài tập đọc26 |
Thứ 5 | -Thí nghiệm vui/ Fun experiment -Bé làm nội trợ | Sự rửa trôi của nước | Giấy không bị ướt khi tô sáp | Sữa ma thuật | Lớp học bồ câu | Bé làm muối lạc vừng |
Thứ6 | -Võ thuật kids -Sinh hoạt cuốituần | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan |
THÁNG 5: Chủ đề / Theme: Tương lai và ước mơ(Future and dreams)
Sáng | Thời gian | Môn học | TUẦN 1 4/5 - 8/5 | TUẦN 2 11/5 - 15/5 | TUẦN 3 18/5 - 22/5 | TUẦN 4 25/5 - 29/5 |
Các ngành nghề trong xã hội / Occupations in society | Em là ai trong tương lai/Who will I be in the future? | Sự kiện: Bác Hồ kính yêu /Event: Beloved Bac Ho | Mai em vào lớp 1 / Tomorrow I go to first grade |
Trò chuyện buổi sáng | Vòng tròn chia sẻ | Công việc của ba mẹ | Ước mơ của bé | Bác Hồ em yêu | Lớp 1 của em |
Thứ 2 | Vận động / Motor skills | Bật qua vật cản Zym-kid | Bài luyện tập Zym-kid | Nhảy lò cò 5m Zym-kid | Bài luyện tập Zym-kid |
Thứ 3 | Khám phá k/Science activities | Các ngành nghề trong xã hội mà em biết | Ước mơ của em | Bác Hồ với các cháu thiếu nhi | Đồ dùng lớp 1 |
Thứ 4 | Toán / Math | Trò chơi với các con số | Làm quen với dấu cộng dấu trừ | Làm quen dấu lớn dấu bé | Ôn tập toán |
Thứ 5 | -Ngôn ngữ/Language -Tiếng anh/ English kid | Thơ: Xe chữa cháyEnglish-kid | Truyện: Chuyến phiêu lưu của chú chuột nhắt English - kid | Thơ: Ảnh Bác English - kid | Truyện: Bé sắp vào lớp 1 English-kid |
Thứ6 | Nghệ thuật /Art | Vẽ nghề mà bé yêu thích | Bài hát: Ước mơ xanh | Vẽ cờ Tổ Quốc | Bai hát:Chia tay trườngMN |
Chiều | Thứ 2 | -Kỹ năng/ skills -Lễ giáo/ Polite education | Không đến gần, nhận đồ của người lạ | Làm gì khi bị bắt nạt | 5 điều bác hồ dạy | Không ăn quà vặt ở cổng trường |
Thứ 3 | Tiếng anh/ English | English-kid | English - kid | English - kid | English-kid |
Thứ 4 | L Q Chữ cái | LQ: v,r-Bài tập đọc 27 | LQ:x,s-Bài tập đọc 28 | Tập tô x,s-Bài tập đọc 29 | Bài tập đọc 30 |
Thứ 5 | -Thí nghiệm vui/ Fun experiment -Bé làm nội trợ | Hình nổi trên nước bằng bút dạ | Cá giấy bơi trong nước | Làm kèn lá | Thí nghiệm với nến |
Thứ6 | -Võ thuật kids -Sinh hoạt cuốituần | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan | Bé học võ Bình bầu bé ngoan |